block of metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block of metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block of metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block of metal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • block of metal

    Similar:

    ingot: metal that is cast in the shape of a block for convenient handling

    Synonyms: metal bar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).