as such nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
as such nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm as such giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của as such.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
as such
Similar:
intrinsically: with respect to its inherent nature
this statement is interesting per se
Synonyms: per se, in and of itself
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).