intrinsically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrinsically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsically.
Từ điển Anh Việt
intrinsically
* phó từ
về bản chất, thực chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrinsically
with respect to its inherent nature
this statement is interesting per se
Synonyms: per se, as such, in and of itself