intrinsically safe instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsically safe instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsically safe instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsically safe instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsically safe instrument

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dụng cụ an toàn bên trong