intrinsically safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrinsically safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrinsically safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrinsically safe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrinsically safe

    * kỹ thuật

    an toàn nội bộ

    điện lạnh:

    an toàn nội tại