arteria brachialis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arteria brachialis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arteria brachialis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arteria brachialis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arteria brachialis
Similar:
brachial artery: the main artery of the upper arm; a continuation of the axillary artery; bifurcates into the radial and ulnar arteries at the elbow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arteria
- arterial
- arterially
- arterialise
- arterialize
- arteria ileum
- arterial road
- arterial vein
- arteria colica
- arteria glutes
- arteria iliaca
- arteriae lieae
- arterial blood
- arterial drain
- arterial sulci
- arteria anonyma
- arteria arcuata
- arteria carotis
- arteria celiaca
- arteria cerebri
- arteria cystica
- arteria ovarica
- arteria poronea
- arteria pudenda
- arteria renalis
- arteria ulnaris
- arteria uterina
- arterial plaque
- arterial street
- arterialization
- arteria buccalis
- arteria ciliaris
- arteria coellaca
- arteria facialis
- arteria gastrica
- arteria hepatica
- arteria labialis
- arteria laryngea
- arteria lienalis
- arteria lumbalis
- arteria meningea
- arteria nutricia
- arteria palatina
- arteria poplitea
- arteria radialis
- arteria rectalis
- arterial highway
- arterial network
- arterial systole
- arterial traffic