analytic surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt giải tích