analytic invariant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic invariant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic invariant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic invariant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic invariant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bất biến giải tích