analytic manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic manifold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa tạp giải thích

    đa tạp giải tích