analytic engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic engine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy giả tích