analytic balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic balance

    * kỹ thuật

    cân phân tích

    cân thí nghiệm