analytic branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

analytic branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analytic branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analytic branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • analytic branch

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhánh giải tích