amp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amp.
Từ điển Anh Việt
amp
/æmp/
* (viết tắt) của ampere
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amp
* kỹ thuật
cường độ dòng điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amp
Similar:
ampere: the basic unit of electric current adopted under the Systeme International d'Unites
a typical household circuit carries 15 to 50 amps
Synonyms: A
adenosine monophosphate: a nucleotide found in muscle cells and important in metabolism; reversibly convertible to ADP and ATP
Synonyms: adenylic acid
Từ liên quan
- amp
- amphi
- ample
- amply
- ampul
- amp-hr
- ampere
- amphi-
- ampule
- amphora
- amplify
- ampoule
- ampulla
- amputee
- amp-turn
- amperage
- amphibia
- amphigam
- amphioxi
- amphipod
- amphiuma
- amphorae
- amphoral
- amphoric
- amplexus
- ampullae
- ampullar
- amputate
- ampersand
- amphibian
- amphibole
- amphiboly
- amphicyte
- amphidial
- amphidisc
- amphigory
- amphinema
- amphioxus
- amphipoda
- amphitypy
- amphocyte
- amphotony
- ampicllin
- ampleness
- amplidyne
- amplified
- amplifier
- amplifler
- amplitude
- ampullary