ampere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ampere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampere.
Từ điển Anh Việt
ampere
/'æmpeə/
* danh từ
(điện học) Ampere
absolate ampere: ampe tuyệt đối
legal ampere: ampe hợp pháp
international ampere: ampe quốc tế
ampere
(Tech) ampe (amp, đơn vị dòng điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ampere
* kỹ thuật
điện:
ampe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ampere
a former unit of electric current (slightly smaller than the SI ampere)
Synonyms: international ampere
the basic unit of electric current adopted under the Systeme International d'Unites
a typical household circuit carries 15 to 50 amps
Từ liên quan
- ampere
- ampere (a)
- ampere law
- ampere turn
- ampere-hour
- ampere-turn
- amperemeter
- ampere's law
- ampere-minute
- ampere-second
- ampere balance
- ampere density
- ampere theorem
- ampere-winding
- ampere currents
- ampere per meter
- ampere-voltmeter
- ampere-conductors
- ampere-hour meter
- ampere (ab-ampere)
- ampere meter squared
- ampere-conductor (s)
- ampere-hour capacity
- ampere per square inch
- ampere-hour efficiency
- ampere per square meter
- ampere square meter per joule second