ampere-minute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampere-minute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampere-minute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampere-minute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ampere-minute

    * kỹ thuật

    điện:

    ampe phút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampere-minute

    a unit of charge equal to 60 coulombs