ampere-turn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampere-turn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampere-turn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampere-turn.

Từ điển Anh Việt

  • ampere-turn

    /'æmpeə,tə:n/

    * danh từ

    (điện học) Ampe vòng

  • ampere-turn

    (Tech) ampe-vòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ampere-turn

    * kỹ thuật

    điện:

    ampe-vòng

    điện lạnh:

    A-vg

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampere-turn

    a unit of magnetomotive force equal to the magnetomotive force produced by the passage of 1 ampere through 1 complete turn of a coil; equal to 1.257 gilberts