ampere balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ampere balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampere balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampere balance.
Từ điển Anh Việt
ampere balance
(Tech) cân bằng ampere (ampe)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ampere balance
* kỹ thuật
cân dòng điện
điện lạnh:
cân ampere
Từ liên quan
- ampere
- ampere (a)
- ampere law
- ampere turn
- ampere-hour
- ampere-turn
- amperemeter
- ampere's law
- ampere-minute
- ampere-second
- ampere balance
- ampere density
- ampere theorem
- ampere-winding
- ampere currents
- ampere per meter
- ampere-voltmeter
- ampere-conductors
- ampere-hour meter
- ampere (ab-ampere)
- ampere meter squared
- ampere-conductor (s)
- ampere-hour capacity
- ampere per square inch
- ampere-hour efficiency
- ampere per square meter
- ampere square meter per joule second