amphocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphocyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphocyte

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào bắt hai màu