ampersand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampersand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampersand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampersand.

Từ điển Anh Việt

  • ampersand

    /'æmpəsænd/

    * danh từ

    ký hiệu &

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ampersand

    * kinh tế

    ký hiệu & (và) (dùng trong thương mại)

    * kỹ thuật

    dấu &

    dấu và

    toán & tin:

    dấu "và" (&)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampersand

    a punctuation mark (&) used to represent conjunction (and)