amphoric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphoric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphoric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphoric.

Từ điển Anh Việt

  • amphoric

    /æm'fɔrik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò

    amphoric breathing: tiếng thở vò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphoric

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphoric

    the sound heard in auscultation resembling the hollow sound made by blowing across the mouth of a bottle

    amphoric breathing indicates a cavity in the lung