amphoricity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphoricity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphoricity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphoricity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amphoricity
* kỹ thuật
y học:
tình trạng tiếng thổi vò