amperage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amperage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amperage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amperage.

Từ điển Anh Việt

  • amperage

    /'æmpeəridʤ/

    * danh từ

    (điện học) sự đo cường độ dòng điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amperage

    * kỹ thuật

    cường độ dòng điện

    lượng ampe

    điện:

    ampe (tính theo ampe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amperage

    the strength of an electrical current measured in amperes