amphorae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphorae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphorae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphorae.

Từ điển Anh Việt

  • amphorae

    * danh từ

    vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)