amphora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphora.

Từ điển Anh Việt

  • amphora

    /'æmfərə/

    * danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)

    vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amphora

    an ancient jar with two handles and a narrow neck; used to hold oil or wine