alkali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alkali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkali.
Từ điển Anh Việt
alkali
/'ælkəlai/
* danh từ
(hoá học) chất kiềm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
(thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
(định ngữ) có chất kiềm
alkali earth: đất kiềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alkali
* kinh tế
chất kiềm
* kỹ thuật
đất muối
kiềm
y học:
chất kiềm, kiềm
điện:
có tính kiềm
kiềm tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alkali
a mixture of soluble salts found in arid soils and some bodies of water; detrimental to agriculture
Similar:
base: any of various water-soluble compounds capable of turning litmus blue and reacting with an acid to form a salt and water
bases include oxides and hydroxides of metals and ammonia
Từ liên quan
- alkali
- alkalic
- alkalify
- alkaline
- alkalise
- alkalize
- alkaliser
- alkalizer
- alkali bee
- alkalinise
- alkalinity
- alkalinize
- alkalinous
- alkali blue
- alkali rock
- alkali test
- alkali wash
- alkalimeter
- alkalimetry
- alkalinuria
- alkali earth
- alkali grass
- alkali metal
- alkali-proof
- alkalifiable
- alkalimetric
- alkaliphilic
- alkaliphobic
- alkalitropic
- alkalization
- alkali liquor
- alkali starch
- alkalin paper
- alkaline bath
- alkaline cell
- alkaline soil
- alkaline tide
- alkaline wash
- alkalitherapy
- alkali albumin
- alkali reserve
- alkali-granite
- alkali-soluble
- alkaline earth
- alkaline metal
- alkaline taste
- alkaline water
- alkalinization
- alkali reaction
- alkali strength