alkaline metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alkaline metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkaline metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkaline metal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alkaline metal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kim loại kiềm đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alkaline metal
Similar:
alkali metal: any of the monovalent metals of group I of the periodic table (lithium or sodium or potassium or rubidium or cesium or francium)
the hydroxides of the alkali metals are strongly alkaline
Từ liên quan
- alkaline
- alkaline bath
- alkaline cell
- alkaline soil
- alkaline tide
- alkaline wash
- alkaline earth
- alkaline metal
- alkaline taste
- alkaline water
- alkaline medium
- alkaline-loving
- alkaline battery
- alkaline cleaner
- alkaline flavour
- alkaline emulsion
- alkaline solution
- alkaline corrosion
- alkaline fuel cell
- alkaline phosphate
- alkaline activation
- alkaline degreasing
- alkaline excitation
- alkaline hydrolysis
- alkaline accumulator
- alkaline-earth metal
- alkaline earth chloride
- alkaline-manganese cell
- alkaline storage battery
- alkaline emulsified asphalt