alkaline-loving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkaline-loving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkaline-loving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkaline-loving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alkaline-loving

    thriving in a relatively alkaline environment; (especially of plants requiring a pH above 7)

    Antonyms: acid-loving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).