alkaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkaline.

Từ điển Anh Việt

  • alkaline

    /'ælkəlain/

    * tính từ

    (hoá học) kiềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alkaline

    * kinh tế

    kiềm

    * kỹ thuật

    kiềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alkaline

    relating to or containing an alkali; having a pH greater than 7

    alkaline soils derived from chalk or limestone

    Synonyms: alkalic

    Antonyms: acidic