alkaline corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkaline corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkaline corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkaline corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alkaline corrosion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ăn mòn do kiềm