alkaline corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alkaline corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkaline corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkaline corrosion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alkaline corrosion
* kỹ thuật
xây dựng:
sự ăn mòn do kiềm
Từ liên quan
- alkaline
- alkaline bath
- alkaline cell
- alkaline soil
- alkaline tide
- alkaline wash
- alkaline earth
- alkaline metal
- alkaline taste
- alkaline water
- alkaline medium
- alkaline-loving
- alkaline battery
- alkaline cleaner
- alkaline flavour
- alkaline emulsion
- alkaline solution
- alkaline corrosion
- alkaline fuel cell
- alkaline phosphate
- alkaline activation
- alkaline degreasing
- alkaline excitation
- alkaline hydrolysis
- alkaline accumulator
- alkaline-earth metal
- alkaline earth chloride
- alkaline-manganese cell
- alkaline storage battery
- alkaline emulsified asphalt