alkalimetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkalimetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkalimetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkalimetry.

Từ điển Anh Việt

  • alkalimetry

    /,ælkə'limitri/

    * danh từ

    (hoá học) phép đo kiềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alkalimetry

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phép đo độ kiềm

    hóa học & vật liệu:

    phép đo kiềm

    y học:

    sự đo kiềm, chuẩn độ kiềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alkalimetry

    volumetric analysis using standard solutions of alkali to measure the amount of acid present