alkalinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkalinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkalinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkalinise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alkalinise

    Similar:

    alkalinize: become alkaline

    alkalinize: make (a substance) alkaline

    The oxide is alkalized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).