alkali-soluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alkali-soluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkali-soluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkali-soluble.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alkali-soluble

    * kinh tế

    hòa tan trong kiềm