alkali bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alkali bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alkali bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alkali bee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alkali bee
Similar:
nomia melanderi: a common solitary bee important for pollinating alfalfa in the western United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alkali
- alkalic
- alkalify
- alkaline
- alkalise
- alkalize
- alkaliser
- alkalizer
- alkali bee
- alkalinise
- alkalinity
- alkalinize
- alkalinous
- alkali blue
- alkali rock
- alkali test
- alkali wash
- alkalimeter
- alkalimetry
- alkalinuria
- alkali earth
- alkali grass
- alkali metal
- alkali-proof
- alkalifiable
- alkalimetric
- alkaliphilic
- alkaliphobic
- alkalitropic
- alkalization
- alkali liquor
- alkali starch
- alkalin paper
- alkaline bath
- alkaline cell
- alkaline soil
- alkaline tide
- alkaline wash
- alkalitherapy
- alkali albumin
- alkali reserve
- alkali-granite
- alkali-soluble
- alkaline earth
- alkaline metal
- alkaline taste
- alkaline water
- alkalinization
- alkali reaction
- alkali strength