administrative set-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative set-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative set-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative set-up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative set-up

    * kinh tế

    bộ máy hành chánh

    thể chế hành chánh