administrative channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative channel

    * kinh tế

    kênh hành chánh

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bằng đường hành chính