administrative distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative distance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng (cách) quản trị