administrative hearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative hearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative hearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative hearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • administrative hearing

    a hearing that takes place outside the judicial process before hearing examiners who have been granted judicial authority specifically for the purpose of conducting such hearings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).