administrative division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative division.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative division

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phân vùng hành chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet