administrative lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
administrative lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative lag.
Từ điển Anh Việt
Administrative lag
(Econ) Độ trễ do hành chính
+ Một trong những độ trễ về thời gian ảnh hưởng đến hiệu lực của một CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ. Đó là khoảng thời gian từ lúc các cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần có hành động đến khi tiến hành thực sự hành động đó.
Từ liên quan
- administrative
- administratively
- administrative act
- administrative lag
- administrative law
- administrative map
- administrative area
- administrative body
- administrative task
- administrative time
- administrative unit
- administrative work
- administrative zone
- administrative audit
- administrative block
- administrative rules
- administrative staff
- administrative action
- administrative budget
- administrative set-up
- administrative system
- administrative ability
- administrative channel
- administrative control
- administrative council
- administrative expense
- administrative hearing
- administrative quarter
- administrative revenue
- administrative science
- administrative service
- administrative behavior
- administrative boundary
- administrative contract
- administrative distance
- administrative district
- administrative division
- administrative expenses
- administrative function
- administrative official
- administrative remedies
- administrative security
- administrative tribunal
- administrative authority
- administrative machinery
- administrative overheads
- administrative processor
- administrative unit (au)
- administrative management
- administrative protection