administrative rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative rules

    * kinh tế

    điều lệ quản lý

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các quy luật hành chính