administrative district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
administrative district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative district.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
administrative district
a district defined for administrative purposes
Synonyms: administrative division, territorial division
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- administrative
- administratively
- administrative act
- administrative lag
- administrative law
- administrative map
- administrative area
- administrative body
- administrative task
- administrative time
- administrative unit
- administrative work
- administrative zone
- administrative audit
- administrative block
- administrative rules
- administrative staff
- administrative action
- administrative budget
- administrative set-up
- administrative system
- administrative ability
- administrative channel
- administrative control
- administrative council
- administrative expense
- administrative hearing
- administrative quarter
- administrative revenue
- administrative science
- administrative service
- administrative behavior
- administrative boundary
- administrative contract
- administrative distance
- administrative district
- administrative division
- administrative expenses
- administrative function
- administrative official
- administrative remedies
- administrative security
- administrative tribunal
- administrative authority
- administrative machinery
- administrative overheads
- administrative processor
- administrative unit (au)
- administrative management
- administrative protection