administrative remedies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative remedies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative remedies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative remedies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative remedies

    * kinh tế

    biện pháp cứu chữa hành chánh

    đền bù về mặt hành chánh