administrative audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative audit

    * kinh tế

    kiểm tra hành chánh

    việc thẩm tra hành chính