administrative expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative expenses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative expenses

    * kinh tế

    chi phí chung

    chi phí hành chính

    chi sự nghiệp

    * kỹ thuật

    chi phí hành chính