administrative quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative quarter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative quarter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trung tâm hành chính