administrative control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative control

    * kinh tế

    biện pháp điều khiển hành chính

    biện pháp điều khiển hành vi