administrative data processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administrative data processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administrative data processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administrative data processing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administrative data processing

    * kinh tế

    việc xử lý dữ liệu hành chính

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xử lý dữ liệu hành chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet