trời trong Tiếng Anh là gì?
trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trời
sky
trời tối sầm lại the sky went dark
máy bay đang bay trên trời a plane was flying in the sky
god; heaven
chỉ có trời biết! lord/god (only) knows!; heaven (alone) knows!
hắn ở trên trời xuống ư? did he come from heaven?
weather; it
hôm nay trời đẹp it's beautiful weather today
đừng ủi đồ khi trời nóng! don't do the ironing in hot weather!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trời
* noun
sky good, goodness, heaven weather-it
trời đang mưa: It's raining
Từ điển Việt Anh - VNE.
trời
heaven, sky; area, region, sphere
Từ liên quan
- trời
- trời ạ
- trời êm
- trời ôi
- trời ơi
- trời cao
- trời cho
- trời già
- trời hạn
- trời mát
- trời mưa
- trời nực
- trời thu
- trời tối
- trời xấu
- trời đêm
- trời đất
- trời biển
- trời hửng
- trời lạnh
- trời sinh
- trời sáng
- trời tạnh
- trời xanh
- trời xuân
- trời âm u
- trời đánh
- trời giáng
- trời tối om
- trời đã tối
- trời đất ơi
- trời nổi gió
- trời tối lắm
- trời đất hỡi
- trời nóng bức
- trời nồng nực
- trời giông bão
- trời quang đãng
- trời ơi đất hỡi
- trời hôm nay nồm
- trời long đất lở
- trời đã ngớt mưa
- trời đẹp trở lại
- trời mưa như trút
- trời tru đất diệt
- trời có vẻ muốn mưa
- trời quang mây tạnh
- trời đánh thánh vật
- trời đất thánh thần
- trời đang mưa ra trò