trời cho trong Tiếng Anh là gì?
trời cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trời cho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trời cho
xem của trời cho
như lộc trời cho like manna (from heaven)
Từ điển Việt Anh - VNE.
trời cho
god-given, born
Từ liên quan
- trời
- trời ạ
- trời êm
- trời ôi
- trời ơi
- trời cao
- trời cho
- trời già
- trời hạn
- trời mát
- trời mưa
- trời nực
- trời thu
- trời tối
- trời xấu
- trời đêm
- trời đất
- trời biển
- trời hửng
- trời lạnh
- trời sinh
- trời sáng
- trời tạnh
- trời xanh
- trời xuân
- trời âm u
- trời đánh
- trời giáng
- trời tối om
- trời đã tối
- trời đất ơi
- trời nổi gió
- trời tối lắm
- trời đất hỡi
- trời nóng bức
- trời nồng nực
- trời giông bão
- trời quang đãng
- trời ơi đất hỡi
- trời hôm nay nồm
- trời long đất lở
- trời đã ngớt mưa
- trời đẹp trở lại
- trời mưa như trút
- trời tru đất diệt
- trời có vẻ muốn mưa
- trời quang mây tạnh
- trời đánh thánh vật
- trời đất thánh thần
- trời đang mưa ra trò