trời sinh trong Tiếng Anh là gì?

trời sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trời sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trời sinh

    * ttừ

    natural

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trời sinh

    innate, inborn, inbred, natural